|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ dẫn
| [chỉ dẫn] | | | to direct; to instruct; to show | | | Chỉ dẫn cách làm sổ sách | | To direct (someone) about bookkeeping | | | Chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề | | To instruct apprentices in detail | | | Nhờ ai chỉ dẫn | | To ask for somebody's advice |
To direct, to instruct chỉ dẫn cách làm sổ sách to direct (someone) about bookkeeping chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề to instruct apprentices in detail
|
|
|
|